UBND THỊ XÃ NGÃ NĂM Biểu mẫu 02
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2023-2024
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
|||||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||||
I |
Tổng số trẻ em |
286 |
|
|
25 |
82 |
80 |
99 |
|||
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
35 |
0 |
0 |
|||
2 |
Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
3 |
Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
|
|
|
25 |
82 |
80 |
99 |
|||
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
164 |
|
|
9 |
47 |
42 |
66 |
|||
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
284 |
|
|
25 |
82 |
80 |
97 |
|||
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
284 |
|
|
25 |
82 |
80 |
97 |
|||
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
|
24 |
77 |
78 |
79 |
|||
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
|
0 |
5 |
1 |
1 |
|||
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
23 |
70 |
76 |
95 |
|||
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
|
2 |
12 |
4 |
2 |
|||
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
1 |
0 |
1 |
17 |
|||
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
286 |
|
|
25 |
82 |
80 |
99 |
|||
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
|
25 |
|
|
|
|||
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
82 |
80 |
99 |
|||
|
|
Phường 3, ngày 10 tháng 11 năm 2023
Phan Ngọc Ngân |
|
/upload/mnphuong3/files/25/CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG/CONG KHAI CHAT LUONG LẦN 2.pdf