UBND THỊ XÃ NGÃ NĂM Biểu mẫu 03
TRƯỜNG MẦM NON PHƯỜNG 3
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2023 -2024
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
||||||
I |
Tổng số phòng |
14 |
Số m2/trẻ em |
||||||
II |
Loại phòng học |
11 |
- |
||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
|
- |
||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
11 |
616/285 trẻ |
||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
||||||
III |
Số điểm trường |
3 |
- |
||||||
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
443.249 |
|
||||||
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
3 |
1.55 m2 |
||||||
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
||||||
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
56 |
2.16 m2 |
||||||
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
||||||
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
112 |
0.39 m2 /trẻ |
||||||
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
|
0.5 m2 /trẻ |
||||||
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
|
|
||||||
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
60 |
1.7 m2 |
||||||
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
60 |
|
||||||
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/nhóm (lớp) |
||||||
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
4 |
4/11 |
||||||
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
7 |
7/11 |
||||||
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
10 |
1/10 |
||||||
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
5 |
|
||||||
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
0 |
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
||||||
|
|
Số lượng(m2) |
|||||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
11 |
285 |
0.39 |
285 |
|||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|||
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có |
Không |
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XIV |
Kết nối internet |
x |
|
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
x |
|
XVI |
Tường rào xây |
x |
|
|
Phường 3, ngày 30 tháng 9 năm 2023
Phan Ngọc Ngân
|
UBND THỊ XÃ NGÃ NĂM Biểu mẫu 04
TRƯỜNG MẦM NON PHƯỜNG 3
THÔNG BÁO
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
31 |
|
|
21 |
5 |
1 |
4 |
11 |
8 |
6 |
17 |
8 |
|
|
||
I |
Giáo viên |
22 |
|
|
18 |
4 |
0 |
|
11 |
7 |
4 |
16 |
5 |
|
|
||
1 |
Nhà trẻ |
2 |
|
|
2 |
0 |
0 |
|
2 |
|
|
1 |
1 |
|
|
||
2 |
Mẫu giáo |
20 |
|
|
16 |
4 |
0 |
|
9 |
7 |
4 |
15 |
4 |
|
|
||
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
|
2 |
1 |
|
|
|
1 |
2 |
|
3 |
|
|
||
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
||
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
1 |
1 |
|
2 |
|
|
||
III |
Nhân viên |
6 |
|
|
1 |
|
1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
5 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6 |
Cấp dưỡng |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Phường 3, ngày 30 tháng 9 năm 2023
Phan Ngọc Ngân
|
|
Công bố chất lượng đầy đủ tại link dưới đây:
/upload/mnphuong3/files/25/CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG/CONG KHAI CHAT LUONG 4 MAU (36).pdf